Hiện trung tâm tiêm chủng Tokyo Vaccine Center dịch vụ tiêm chủng linh hoạt:
Tiêm lẻ tất cả các loại vắc xin
Gói vắc xin theo độ tuổi: Gói vắc xin cho trẻ dưới 24 tháng, trẻ tiền học đường, trẻ vị thành niên và thanh niên, phụ nữ chuẩn bị mang thai, người trưởng thành, gói vaccine theo yêu cầu
Gói vắc xin cá thể hóa: Khách hàng có thể linh động lựa chọn vắc xin thiết kế thành các gói riêng biệt tùy theo nhu cầu, độ tuổi và khả năng chi trả.
Đặt giữ vắc xin theo yêu cầu với nhiều ưu đãi
Tiêm chủng lưu động, theo yêu cầu đối với các nhóm khách hàng, cơ quan, doanh nghiệp.
Dưới đây là bảng giá tiêm chủng tại Tokyo Vaccine Center được niêm yết công khai, cam kết bình ổn giá.
ƯU ĐÃI HẤP DẪN THÁNG 11:
Vắc xin Cúm Influvac Tetra Hà Lan (chủng cúm mùa Bắc bán cầu 2023/2024) & Vắc xin Cúm Vaxigrip Tetra Pháp CHỈ 299K/NGƯỜI (GIÁ GỐC 339-350K)
Miễn phí tiêm phòng lao cho trẻ sơ sinh dưới 01 tháng tuổi
Miễn phí tiêm phòng uốn ván cho phụ nữ mang thai
STT | Phòng bệnh | Tên vắc xin | Nước sản xuất | Giá bán lẻ (VNĐ) | Giá ưu đãi (VNĐ) | Tình trạng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib và viêm gan B | Infanrix Hexa-Vắc xin 6 trong 1 của Bỉ | Bỉ | 1.000.000 | 950.000 | Có |
Vắc xin 6 trong 1 HEXAXIM của Pháp | Pháp | 1.038.000 | 986.100 | Có | ||
2 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib | Vắc xin Pentaxim 5 in 1 của Pháp | Pháp | 769.000 | - | Có |
3 | Rota virus | Rotavin-M1: Vắc xin phòng bệnh tiêu chảy cấp do Rotavirus | Việt Nam | 476.000 | - | Có |
Vắc xin Rotateq (Mỹ) phòng tiêu chảy cấp do Rota Virus | Mỹ | 642.000 | - | Có | ||
Vắc xin rotarix (Bỉ) phòng tiêu chảy cấp do Rotavirus | Bỉ | 820.000 | - | Có | ||
4 | Các bệnh do phế cầu | Vắc xin Synflorix (Bỉ) phòng các bệnh do phế cầu khuẩn | Bỉ | 1.037.000 | - | Có |
Vắc xin phế cầu Prevenar 13 - Phòng các bệnh do phế cầu khuẩn | Bỉ | 1.280.000 | 1.216.000 | Có | ||
5 | Lao | Vắc xin phòng Lao - BCG (Bacille Calmette-Guerin) | Việt Nam | 122.000 | - | Có |
6 | Viêm gan B trẻ em | Vắc-xin Heberbiovac HB phòng bệnh viên gan B | Cuba | 165.000 | - | Có |
Vắc xin Engerix B (Bỉ) phòng bệnh viêm gan B | Bỉ | 177.000 | - | Có | ||
7 | Viêm màng não | Vắc xin VA-MENGOC-BC phòng bệnh viêm màng não do não mô cầu | Cu Ba | 295.000 | - | Có |
Vắc xin Menactra (Mỹ) phòng bệnh viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết và viêm phổi do não mô cầu khuẩn tuýp A,C,Y,W-135 | Mỹ | 1.239.000 | - | Có | ||
8 | Cúm | Vắc xin Tứ giá Vaxigrip Tetra phòng bệnh Cúm mùa | Pháp | 350.000 | 299.000 | Có |
Vắc xin Influvac Tetra 0.5ml (Hà Lan) phòng bệnh cúm | Hà Lan | 339.000 | 299.000 | Có | ||
9 | Sởi | Vắc xin sởi MVVac | Việt Nam | 320.000 | - | Có |
10 | Sởi-Quai bị-Rubella | Vắc xin PRIORIX phòng bệnh Sởi – Quai bị – Rubella | Bỉ | 405.000 | 384.750 | Có |
Vắc xin MMR II (Mỹ) phòng bệnh Sởi-quai bị-rubella | Mỹ | 330.000 | - | Có | ||
11 | Thủy đậu | Vắc xin Varicella (Hàn Quốc) phòng bệnh thủy đậu | Hàn Quốc | 695.000 | - | Có |
Vắc xin Varivax (Mỹ) phòng bệnh thủy đậu | Mỹ | 975.000 | - | Có | ||
12 | Viêm gan B người lớn | Vắc-xin Heberbiovac HB 1ml phòng bệnh viên gan B | Cuba | 187.000 | - | Có |
Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp GeneHB | Việt Nam | 195.000 | - | Có | ||
Vắc xin Engerix B (Bỉ) phòng bệnh viêm gan B | Bỉ | 220.000 | - | Có | ||
13 | Bạch hầu-Ho gà-Uốn ván-Bại liệt | Vắc xin Tetraxim (Pháp) phòng bệnh bạch hầu - ho gà - uốn ván - bại liệt | Pháp | 454.000 | - | Có |
14 | Bạch hầu-Uốn ván-Ho gà | Vắc xin Adacel (Canada) phòng bệnh bạch hầu - ho gà - uốn ván | Canada | 654.000 | - | Có |
Vắc xin Boostrix (Bỉ) phòng Ho gà – Bạch hầu – Uốn ván | Bỉ | 758.000 | - | Có | ||
15 | Viêm não Nhật Bản | Vắc xin JEVAX (Việt Nam) phòng bệnh viêm não Nhật Bản | Việt Nam | 159.000 | - | Có |
Vắc xin JEEV (Ấn Độ) phòng bệnh viêm não Nhật Bản | Ấn Độ | 395.000 | - | Có | ||
Vắc xin Imojev - Vắc xin phòng viêm não Nhật Bản thế hệ mới | Thái Lan | 695.000 | - | Có | ||
16 | Viêm gan A | Vắc xin Avaxim 80U phòng bệnh viêm gan A | Pháp | 553.000 | - | Có |
Vắc xin HAVAX 0.5ML (Việt Nam) phòng bệnh viêm gan A | Việt Nam | 210.000 | - | Có | ||
17 | Viêm gan A+B | Vắc xin Twinrix (Bỉ) phòng bệnh viêm gan A+B | Bỉ | 594.000 | - | Có |
18 | Ung thư cổ tử cung và các bệnh HP | Vắc xin HPV GARDASIL (Mỹ) phòng ung thư cổ tử cung và các bệnh do HPV | Bỉ | 1.750.000 | - | Có |
Vắc xin GARDASIL 9 (Mỹ) phòng các bệnh do 9 tuýp virus HPV nguy hiểm | Mỹ | 2.907.000 | - | Có | ||
19 | Uốn Ván | Huyết thanh uốn ván SAT (Việt Nam) | Việt Nam | 160.000 | - | Có |
Vắc xin uốn ván hấp phụ (TT) | Việt Nam | 108.000 | - | Có | ||
20 | Phòng Tả | Vắc xin mORCVAX (Việt Nam) phòng bệnh tả | Việt Nam | 145.000 | - | Có |
21 | Dại | Verorab | Pháp | 400.000 | - | Có |
22 | Thương hàn | Vắc xin Typhim-VI (Pháp) phòng bệnh thương hàn | Pháp | 264.000 | - | Có |
Để mang đến trải nghiệm dịch vụ tốt nhất cho quý khách hàng, trung tâm tiêm chủng Tokyo Vaccine Center áp dụng các hình thức thanh toán:
Thanh toán tiền mặt
Thanh toán chuyển khoản hoặc quẹt thẻ thanh toán tại quầy thu ngân
Để được hỗ trợ các bước thanh toán cho bảng giá vắc xin, đăng ký tiêm chủng tiện lợi và nhanh chóng, quý khách liên hệ hotline: 0867.480.633 hoặc đăng ký bảng biểu dưới đây.